VN520


              

斗拱

Phiên âm : dǒu gǒng.

Hán Việt : đẩu củng.

Thuần Việt : đấu củng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đấu củng (một loại kết cấu đặc biệt của kiến trúc Trung Hoa, gồm những thanh ngang từ trụ cột chìa ra gọi là củng và những trụ kê hình vuông chèn giữa các củng gọi là đấu.)
中国建筑特有的一种结构在立柱和横梁交接处,从柱顶上加 的一层层探出成弓形的承重结构叫拱,拱与拱之间垫


Xem tất cả...