Phiên âm : bān mǎ xiàn.
Hán Việt : ban mã tuyến .
Thuần Việt : vằn; lối qua đường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vằn; lối qua đường (cho khách bộ hành). 用白漆在馬路上涂刷的人行橫道標志線;特指人行橫道.