VN520


              

斑馬線

Phiên âm : bān mǎ xiàn.

Hán Việt : ban mã tuyến .

Thuần Việt : vằn; lối qua đường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vằn; lối qua đường (cho khách bộ hành). 用白漆在馬路上涂刷的人行橫道標志線;特指人行橫道.


Xem tất cả...