VN520


              

斑竹

Phiên âm : bān zhú.

Hán Việt : ban trúc .

Thuần Việt : trúc hoa; trúc đá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trúc hoa; trúc đá (loại trúc thân có chấm nâu để làm cán bút...). 又稱湘妃竹. 竹子的一種, 竹干上有紫褐色的斑點.


Xem tất cả...