VN520


              

文化

Phiên âm : wén huà.

Hán Việt : văn hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thành quả chung của quá trình phát triển sáng tạo của loài người trong lịch sử. Bao quát các phương diện tông giáo, đạo đức, nghệ thuật, khoa học, v.v. § Cũng gọi là văn minh 文明.
♦Văn trị giáo hóa. ◇Lưu Hướng 劉向: Văn hóa bất cải, nhiên hậu gia tru 文化不改, 然後加誅 (Thuyết uyển 說苑, Chỉ vũ 指武) Dùng đức, văn và lễ nhạc để giáo hóa, nếu không sửa đổi, thì sau đó mới thi hành xử phạt.


Xem tất cả...