Phiên âm : liǎn cái.
Hán Việt : liễm tài.
Thuần Việt : vơ vét của cải; thu gom của cải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vơ vét của cải; thu gom của cải. 搜刮錢財.