VN520


              

斂財

Phiên âm : liǎn cái.

Hán Việt : liễm tài.

Thuần Việt : vơ vét của cải; thu gom của cải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vơ vét của cải; thu gom của cải. 搜刮錢財.


Xem tất cả...