Phiên âm : zhěng zhuāng dài fā.
Hán Việt : CHỈNH TRANG ĐÃI PHÁT.
Thuần Việt : chờ xuất phát; nai nịt gọn gàng chờ xuất phát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chờ xuất phát; nai nịt gọn gàng chờ xuất phát. 整理行裝, 等待出發.