VN520


              

整裝待發

Phiên âm : zhěng zhuāng dài fā.

Hán Việt : CHỈNH TRANG ĐÃI PHÁT.

Thuần Việt : chờ xuất phát; nai nịt gọn gàng chờ xuất phát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chờ xuất phát; nai nịt gọn gàng chờ xuất phát. 整理行裝, 等待出發.


Xem tất cả...