VN520


              

整數

Phiên âm : zhěng shù.

Hán Việt : chỉnh số.

Thuần Việt : Số nguyên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. số nguyên; chỉnh số. 正整數(1, 2, 3, 4, 5...)、負整數(-1, -2, -3, -4, -5...)和零的統稱.

♦Số nguyên (tiếng Pháp: nombre entier). ◎Như: 3 là một chỉnh số 整數. 3,2 không phải là một chỉnh số.
♦Số mục không có lẻ, tức là những số mục bằng bội số của mười. ◎Như: thập 十, nhị bách 二百, tam thiên 三千, tứ vạn 四萬.


Xem tất cả...