VN520


              

整型

Phiên âm : zhěng xíng .

Hán Việt : chỉnh hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sửa dung mạo thân thể, làm trở lại bình thường hoặc làm cho đẹp. ◎Như: chỉnh hình ngoại khoa 整型外科. § Cũng viết chỉnh hình 整形.


Xem tất cả...