VN520


              

敲骨吸髓

Phiên âm : qiāo gǔ xī suǐ.

Hán Việt : xao cốt hấp tủy .

Thuần Việt : bóc lột thậm tệ; bóc lột đến tận xương tuỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bóc lột thậm tệ; bóc lột đến tận xương tuỷ. 比喻殘酷地剝削.


Xem tất cả...