Phiên âm : qiāo zhú gàng.
Hán Việt : xao trúc giang.
Thuần Việt : lừa đảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừa đảo (lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền). 利用別人的弱點或借某種口實抬高價格或索取財物.