VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敲打
Phiên âm :
qiāo da.
Hán Việt :
xao đả .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鑼鼓敲打得很熱鬧.
敲鑼邊兒 (qiāo luó biānr) : xao la biên nhi
敲詐勒索 (qiāo zhà lè suǒ) : xao trá lặc tác
敲打 (qiāo da) : xao đả
敲骨吸髓 (qiāo gǔ xī suǐ) : bóc lột thậm tệ; bóc lột đến tận xương tuỷ
敲點 (qiāo diǎn) : xao điểm
敲擊音樂 (qiāo jí yīn yuè) : xao kích âm nhạc
敲扑 (qiāo pū) : xao phốc
敲邊鼓 (qiāo biāngǔ) : xao biên cổ
敲边鼓 (qiāo biāngǔ) : cổ vũ; cổ động; trợ giúp
敲棋 (qiāo qí) : xao kì
敲鏝兒 (qiāo mànr) : xao man nhi
敲竹槓 (qiāo zhú gàng) : xao trúc cống
敲竹杠 (qiāo zhú gàng) : lừa đảo
敲诈 (qiāo zhà) : doạ dẫm; doạ nạt; bắt chẹt; bắt bí
敲定 (qiāo dìng) : xao định
敲擊樂器 (qiāo jí yuè qì) : xao kích nhạc khí
Xem tất cả...