Phiên âm : shuò jiàn bù xiān.
Hán Việt : sổ kiến bất tiên.
Thuần Việt : xa thương gần thường; xa thơm gần thối; gặp nhiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa thương gần thường; xa thơm gần thối; gặp nhiều nên không thấy lạ; thấy luôn không có gì lạ经常看见,并不新奇也说屡(lǚ)见不鲜