Phiên âm : jìng cí.
Hán Việt : kính từ .
Thuần Việt : lời nói kính trọng; lời nói cung kính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói kính trọng; lời nói cung kính. 含恭敬口吻的用語, 如"請問、借光"等.