Phiên âm : jìngài.
Hán Việt : kính ái .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 敬佩, 敬仰, 熱愛, 尊敬, 愛戴, .
Trái nghĩa : 輕視, .
人民敬愛自己的領袖.