Phiên âm : jìng yì.
Hán Việt : kính ý.
Thuần Việt : sự tôn kính; sự ngưỡng mộ; tấm lòng tôn kính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 蔑視, .
sự tôn kính; sự ngưỡng mộ; tấm lòng tôn kính. 尊敬的心情.