Phiên âm : jìng fèng.
Hán Việt : kính phụng.
Thuần Việt : tôn thờ; thờ phụng; tôn sùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôn thờ; thờ phụng; tôn sùng (thần, phật). 虔誠地供奉(神佛).