Phiên âm : sàn rè qì.
Hán Việt : tán nhiệt khí.
Thuần Việt : máy tản nhiệt; bộ tản nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy tản nhiệt; bộ tản nhiệt. 利用輻射、對流和傳導作用把熱量發散到周圍空間去的裝置. 在內燃機中借水箱中冷卻的水或冷空氣散掉機器所產生的熱量. 取暖用的暖氣裝置也是散熱器的一種.