VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
散布
Phiên âm :
sàn bù.
Hán Việt :
tán bố.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
散布傳單.
散热硅胶 (Sànrè guījiāo) : Silica gel tản nhiệt
散場 (sàn chǎng) : tan cuộc; tan hát
散布 (sàn bù) : tán bố
散装胶片 (sǎn zhuāng jiāo piàn) : Phim
散地 (sǎn dì) : tán địa
散會 (sàn huì) : tan họp; hết họp
散夥 (sàn huǒ) : tán khỏa
散落 (sàn luò) : tán lạc
散人 (sǎn rén) : tán nhân
散会 (sàn huì) : tan họp; hết họp
散散兒 (sàn sànr) : tán tán nhi
散光 (sǎnguāng) : tản quang; loà
散戏 (sàn xì) : tan kịch; hết kịch; tan diễn
散热片 (Sà nrè piàn) : miếng tản nhiệt
散失 (sàn shī) : thất lạc; tản mạn
散兵线 (sǎn bīng xiàn) : đội hình tản binh; chiến đấu dàn hàng ngang
Xem tất cả...