Phiên âm : sǎn jì.
Hán Việt : tán tề.
Thuần Việt : thuốc tán; thuốc bột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc tán; thuốc bột. 干燥而疏松的粉末狀或顆粒狀藥物.