Phiên âm : sǎn bīng yóu yóng.
Hán Việt : tán binh du dũng.
Thuần Việt : quân lính tản mạn; lính mất chỉ huy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân lính tản mạn; lính mất chỉ huy (bị mất người chỉ huy). 指失去統屬的士兵. 現也比喻沒有組織到某項集體活動中而獨自行動的人.