Phiên âm : sàn huǒ.
Hán Việt : tán hỏa.
Thuần Việt : tan vỡ; giải thể; giải tán; tan đám .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tan vỡ; giải thể; giải tán; tan đám (đoàn thể, tổ chức). (團體、組織等)解散.