VN520


              

散伙

Phiên âm : sàn huǒ.

Hán Việt : tán hỏa.

Thuần Việt : tan vỡ; giải thể; giải tán; tan đám .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tan vỡ; giải thể; giải tán; tan đám (đoàn thể, tổ chức). (團體、組織等)解散.


Xem tất cả...