VN520


              

散亡

Phiên âm : sàn wáng.

Hán Việt : tán vong.

Thuần Việt : tản mát hết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tản mát hết (sách vở, tài liệu...). (書籍等)分散遺失.


Xem tất cả...