VN520


              

敝邑

Phiên âm : bì yì.

Hán Việt : tệ ấp .

Thuần Việt : tệ ấp; nước tôi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tệ ấp; nước tôi (khiêm xưng nước mình). 對本國的謙稱.


Xem tất cả...