Phiên âm : jiào biān.
Hán Việt : giáo tiên.
Thuần Việt : thước dạy học; thước bản; thước trỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước dạy học; thước bản; thước trỏ (chỉ bảng đen, bản đồ). 教師講課時指示板書、圖片用的棍兒.