VN520


              

教鞭

Phiên âm : jiào biān.

Hán Việt : giáo tiên.

Thuần Việt : thước dạy học; thước bản; thước trỏ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước dạy học; thước bản; thước trỏ (chỉ bảng đen, bản đồ). 教師講課時指示板書、圖片用的棍兒.


Xem tất cả...