VN520


              

教皇

Phiên âm : jiào huáng.

Hán Việt : giáo hoàng.

Thuần Việt : giáo hoàng; đức giáo hoàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáo hoàng; đức giáo hoàng. 天主教會的最高統治者, 由樞機主教選舉產生, 任期終身, 駐在梵蒂岡.


Xem tất cả...