Phiên âm : jiào tiáo.
Hán Việt : giáo điều.
Thuần Việt : tín điều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tín điều. 宗教上的信條, 只要求信徒信從, 不容許批評懷疑.