VN520


              

教令

Phiên âm : jiào lìng.

Hán Việt : giáo lệnh.

Thuần Việt : sắc lệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắc lệnh
由宗教会议或有头衔的人制定的有关教义或教规的法令


Xem tất cả...