Phiên âm : jiào lìng.
Hán Việt : giáo lệnh.
Thuần Việt : sắc lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắc lệnh由宗教会议或有头衔的人制定的有关教义或教规的法令