Phiên âm : xù bié.
Hán Việt : tự biệt .
Thuần Việt : nói lời tạm biệt; nói chuyện tạm biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói lời tạm biệt; nói chuyện tạm biệt. 臨別時聚在一塊兒談話;話別.