VN520


              

敗類

Phiên âm : bài lèi.

Hán Việt : bại loại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm bại hoại đồng loại, hủy hại tộc loại. ◇Trương Cửu Linh 張九齡: Thì huyện tể bại loại, công chỉ chi bất khả 時縣宰敗類, 公止之不可 (Cố Thần Châu Lô Khê Lệnh Triệu Công kiệt minh 故辰州瀘溪令趙公碣銘).
♦Người có phẩm đức xấu xa hư hỏng (trong một đoàn thể). ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Chư công mạc quái học sanh thuyết, giá Thiểu Khanh thị tha Đỗ gia đệ nhất cá bại loại 諸公莫怪學生說, 這少卿是他杜家第一個敗類 (Đệ tam thập tứ hồi).


Xem tất cả...