VN520


              

敗露

Phiên âm : bài lù.

Hán Việt : bại lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Việc xấu xa hoặc bí mật bị phát giác. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Chúng tăng kiến sự dĩ bại lộ, đô hách đắc đảm chiến tâm kinh 眾僧見事已敗露, 都嚇得膽戰心驚 (Uông Đại Duẫn hỏa phần Bảo Liên tự 汪大尹火焚寶蓮寺).


Xem tất cả...