VN520


              

敗產

Phiên âm : bài chǎn .

Hán Việt : bại sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm tiêu tan của cải. ◎Như: khuynh gia bại sản 傾家敗產.


Xem tất cả...