VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
救荒
Phiên âm :
jiù huāng.
Hán Việt :
cứu hoang .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
救荒作物.
救命 (jiù mìng) : người cứu mạng; ân nhân cứu mạng
救世 (jiù shì ) : cứu thế
救护车 (jiù hù chē) : Xe cấp cứu
救人一命勝造七級浮屠 (jiù rén yī mìng shèng zào qī jí fú tú) : cứu nhân nhất mệnh
救火車 (jiù huǒ chē) : cứu hỏa xa
救亡 (jiù wáng) : cứu nước; cứu quốc; cứu vong
救人一命, 勝造七級浮屠 (jiù rén yī mìng, shèng zào qī jí fú tú) : cứu nhân nhất mệnh, thắng tạo thất cấp phù đồ
救人如救火 (jiù rén rú jiù huǒ) : cứu nhân như cứu hỏa
救災恤患 (jiù zāi xù huàn) : cứu tai tuất hoạn
救困扶危 (jiù kùn fú wéi) : cứu khốn phò nguy
救亡圖存 (jiù wáng tú cún) : cứu vong đồ tồn
救济 (jiù jì) : cứu tế
救助船 (jiù zhù chuán) : Tàu cứu hộ, tàu cứu nạn
救死扶伤 (jiù sǐ fú shāng) : cứu sống; chăm sóc người bị thương
救火揚沸 (jiù huǒ yáng fèi) : cứu hỏa dương phí
救人須救徹 (jiù rén xū jiù chè) : cứu nhân tu cứu triệt
Xem tất cả...