Phiên âm : jiù shēng.
Hán Việt : cứu sinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水上救生.
♦Cứu giúp chúng sinh.♦Cứu sinh mạng, cứu khỏi chết. ◎Như: cứu sinh y 救生衣 áo phao cứu sinh (giúp cho người té xuống nước khỏi bị chết đuối).