VN520


              

救生

Phiên âm : jiù shēng.

Hán Việt : cứu sinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水上救生.

♦Cứu giúp chúng sinh.
♦Cứu sinh mạng, cứu khỏi chết. ◎Như: cứu sinh y 救生衣 áo phao cứu sinh (giúp cho người té xuống nước khỏi bị chết đuối).


Xem tất cả...