VN520


              

救火

Phiên âm : jiù huǒ.

Hán Việt : cứu hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救火隊.

♦Chữa cháy. ◇Hàn Thi ngoại truyện 韓詩外傳: Tấn Bình Công chi thì, tàng bảo chi đài thiêu, sĩ đại phu văn giả, giai xu xa trì mã cứu hỏa 晉平公之時, 藏寶之臺燒, 士大夫聞者, 皆趨車馳馬救火 (Quyển thập 卷十).
♦Tên khác của huỳnh hỏa trùng 螢火蟲 con đom đóm


Xem tất cả...