VN520


              

救濟

Phiên âm : jiù jì.

Hán Việt : cứu tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 接濟, 賑濟, 布施, 救濟, 救援, 周濟, 拯濟, 拯救, 援救, .

Trái nghĩa : , .

救濟費.

♦Dùng tiền của giúp đỡ người gặp phải khó khăn khổ sở. ◇Lão Xá 老舍: Nhân gia đạo suy lạc nhi liên giá lậu hạng dã trụ bất hạ khứ đích, tha dã vô lực khứ cứu tế 因家道衰落而連這陋巷也住不下去的, 他也無力去救濟 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị 二) Nếu như có gia đình nào suy sụp đến nỗi không thể ở lại cái khu ngõ hẻm chật hẹp này đi nữa, thì ông cũng không đủ sức ra tay giúp đỡ.


Xem tất cả...