VN520


              

救援

Phiên âm : jiù yuán.

Hán Việt : cứu viện.

Thuần Việt : cứu viện; cứu giúp; viện trợ; cứu viện; giúp đỡ.

Đồng nghĩa : 援救, 救濟, 支援, .

Trái nghĩa : , .

cứu viện; cứu giúp; viện trợ; cứu viện; giúp đỡ. 援救.

♦Cứu giúp, viện trợ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ngô kim mệnh nhược huyền ti, chuyên vọng cứu viện, cánh bất đa chúc 吾今命若懸絲, 專望救援, 更不多囑 (Đệ tam thập lục hồi) Tính mạng mẹ lúc này chẳng khác nghìn cân treo sợi tóc, chỉ mong chờ cứu viện. Thư chẳng hết lời.


Xem tất cả...