VN520


              

效率

Phiên âm : xiào lǜ.

Hán Việt : hiệu suất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 功效, 效能, 效力, 效用, .

Trái nghĩa : , .

工作效率.

♦Hiệu lực, công hiệu. ◎Như: tha bạn sự hữu hiệu suất, thâm đắc thượng ti tán thưởng 他辦事有效率, 深得上司讚賞.
♦(Vật lí học) (1) Hiệu suất = (lượng lao động) ∕ (thời gian hoàn thành). (2) Hiệu suất của một hệ thống là tỉ số: (năng lượng hữu ích) ∕ (tổng năng lượng nhận được). § Tiếng Anh: efficiency (the ratio of the effective or useful output to the total input in any system).


Xem tất cả...