VN520


              

效尤

Phiên âm : xiào yóu.

Hán Việt : hiệu vưu .

Thuần Việt : bắt chước làm theo; nhắm mắt làm theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt chước làm theo; nhắm mắt làm theo. 明知別人的行為是錯誤的而照樣去做.


Xem tất cả...