VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
效勞
Phiên âm :
xiào láo.
Hán Việt :
hiệu lao.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
為祖國效勞.
效果不彰 (xiào guǒ bù zhāng) : hiệu quả bất chương
效應器 (xiào yìng qì) : khí quan hiệu ứng
效力 (xiào lì) : hiệu lực
效用 (xiào yòng) : hiệu dụng
效死 (xiào sǐ) : quên mình phục vụ
效顰 (xiào pín) : bắt chước không giống ai; Đông Thi bắt chước nhăn
效尤 (xiào yóu) : bắt chước làm theo; nhắm mắt làm theo
效验 (xiào yàn) : hiệu nghiệm; hiệu quả; kết quả
效勞 (xiào láo) : hiệu lao
效法 (xiào fǎ) : hiệu pháp
效应器 (xiào yìng qì) : khí quan hiệu ứng
效命 (xiào mìng) : cống hiến; quên mình phục vụ
效顰學步 (xiào pín xué bù) : hiệu tần học bộ
效果 (xiào guǒ) : hiệu quả
效颦 (xiào pín) : bắt chước không giống ai; Đông Thi bắt chước nhăn
效劳 (xiào láo) : cống hiến sức lực
Xem tất cả...