VN520


              

效仿

Phiên âm : xiào fǎng.

Hán Việt : hiệu phảng.

Thuần Việt : noi theo; bắt chước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

noi theo; bắt chước. 仿效;效法.


Xem tất cả...