VN520


              

故鄉

Phiên âm : gù xiāng.

Hán Việt : cố hương.

Thuần Việt : cố hương; quê hương; quê nhà.

Đồng nghĩa : 老家, 故里, 家鄉, 家園, 鄉里, 梓里, 梓鄉, 桑梓, .

Trái nghĩa : 他鄉, 異鄉, 他方, 異域, .

cố hương; quê hương; quê nhà. 出生或長期居住過的地方;家鄉;老家.

♦Làng xưa, quê cũ. ◇Sử Kí 史記: Đại phong khởi hề vân phi dương, Uy gia hải nội hề quy cố hương 大風起兮雲飛揚, 威加海內兮歸故鄉 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀).
♦☆Tương tự: lão gia 老家, cố lí 故里, gia hương 家鄉, gia viên 家園, hương lí 鄉里, tử lí 梓里, tử hương 梓鄉, tang tử 桑梓.
♦★Tương phản: tha phương 他方, tha hương 他鄉, dị hương 異鄉, dị vực 異域.


Xem tất cả...