VN520


              

故都

Phiên âm : gù dū.

Hán Việt : cố đô.

Thuần Việt : cố đô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cố đô. 過去的國都.

♦Kinh đô cũ. ◇Khuất Nguyên 屈原: Quốc vô nhân mạc ngã tri hề, Hựu hà hoài hồ cố đô 國無人莫我知兮, 又何懷乎故都 (Li tao 離騷) Trong nước không một người biết tới ta, Thì còn thương tiếc kinh đô cũ làm gì nữa.


Xem tất cả...