Phiên âm : gù jiù.
Hán Việt : cố cựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親戚故舊
♦Bạn bè cũ. § Cũng nói là cố giao 故交, cố tri 故知. ◇Luận Ngữ 論語: Cố cựu bất di, tắc dân bất thâu 故舊不遺, 則民不偷 (Thái Bá 泰伯) Nếu không bỏ bạn bè cũ, thì dân không bạc bẽo.