VN520


              

故然

Phiên âm : gù rán.

Hán Việt : cố nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cho nên, nhân thử. ◇Tây du kí 西遊記: Ngã thính thử ngôn, cố nhiên tủng cụ 我聽此言, 故然悚懼 (Đệ ngũ thập lục hồi) Ta nghe nói thế cho nên sợ quá.
♦Vốn như thế, tất nhiên.


Xem tất cả...