Phiên âm : gù shā.
Hán Việt : cố sát.
Thuần Việt : cố sát; mưu sát; cố ý giết người.
cố sát; mưu sát; cố ý giết người (phân biệt với ngộ sát). 故意殺害(區別于"誤殺").
♦Chỉ cố ý giết người (về phương diện pháp luật). ◎Như: tuy nhiên tha biện xưng thị tự vệ, đãn kinh quá hiện tràng nghiên phán, pháp quan nhưng phán định tha phạm cố sát chi tội 雖然他辯稱是自衛, 但經過現場研判, 法官仍判定他犯故殺之罪.