VN520


              

故殺

Phiên âm : gù shā.

Hán Việt : cố sát.

Thuần Việt : cố sát; mưu sát; cố ý giết người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cố sát; mưu sát; cố ý giết người (phân biệt với ngộ sát). 故意殺害(區別于"誤殺").

♦Chỉ cố ý giết người (về phương diện pháp luật). ◎Như: tuy nhiên tha biện xưng thị tự vệ, đãn kinh quá hiện tràng nghiên phán, pháp quan nhưng phán định tha phạm cố sát chi tội 雖然他辯稱是自衛, 但經過現場研判, 法官仍判定他犯故殺之罪.


Xem tất cả...