VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
故我
Phiên âm :
gù wǒ.
Hán Việt :
cố ngã .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
依然故我
故態復萌 (gù tài fù méng) : chứng nào tật nấy; lặp lại tình trạng cũ
故步自封 (gù bù zì fēng) : giậm chân tại chỗ; bảo thủ; thủ cựu; chồn chân bó
故事 (gù shì) : cổ sự, cố sự
故國 (gù guó) : cố quốc; quốc gia cổ
故伎重演 (gù jì chǒng yǎn) : diễn lại trò cũ
故事片兒 (gù shi piān r) : phim truyện
故意绊腿 (gù yì bàn tuǐ) : Cố ý chèn chân làm ngã đối phương
故辙 (gù zhé) : đường mòn; cách cũ; thường quy
故事片儿 (gù shi piān r) : phim truyện
故去 (gù qù) : cố khứ
故旧不弃 (gù jiù bù qì) : không quên bạn cũ; không bỏ bạn cũ
故作端庄 (gù zuò duān zhuāng) : giả bộ đoan trang
故典 (gù diǎn) : hoa văn; mẫu mực
故园 (gù yuán) : cố hương; quê cũ; quê nhà
故且 (gù qiě) : cố thả
故意 (gù yì) : cố ý
Xem tất cả...