VN520


              

故宇

Phiên âm : gù yǔ.

Hán Việt : cố vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỗ ở ngày trước. Chỉ cố quốc, gia hương. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hà sở độc vô phương thảo hề, Nhĩ hà hoài hồ cố vũ? 何所獨無芳草兮, 爾何懷乎故宇? (Li tao 離騷) Ở nơi nào mà chẳng có cỏ thơm, Sao lại cứ phải nhớ thương nước cũ?


Xem tất cả...