VN520


              

故園

Phiên âm : gù yuán.

Hán Việt : cố viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

故園風物依舊

♦Cố hương. ◇Quán Hưu 貫休: Cố viên li loạn hậu, Thập tải thủy phùng quân 故園離亂後, 十載始逢君 (Hoài thượng phùng cố nhân 淮上逢故人).
♦Vườn cũ. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Thâm phao cố viên lí, Thiểu chủng quý nhân gia 深拋故園裏, 少種貴人家 (Cảm thạch lựu nhị thập vận 感石榴二十韻).


Xem tất cả...