VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
故去
Phiên âm :
gù qù.
Hán Việt :
cố khứ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
父親故去快三年了.
故步自封 (gù bù zì fēng) : giậm chân tại chỗ; bảo thủ; thủ cựu; chồn chân bó
故態復萌 (gù tài fù méng) : chứng nào tật nấy; lặp lại tình trạng cũ
故國 (gù guó) : cố quốc; quốc gia cổ
故事 (gù shì) : cổ sự, cố sự
故辙 (gù zhé) : đường mòn; cách cũ; thường quy
故伎重演 (gù jì chǒng yǎn) : diễn lại trò cũ
故意绊腿 (gù yì bàn tuǐ) : Cố ý chèn chân làm ngã đối phương
故事片儿 (gù shi piān r) : phim truyện
故主 (gù zhǔ) : cố chủ
故人 (gù rén) : cố nhân
故园 (gù yuán) : cố hương; quê cũ; quê nhà
故去 (gù qù) : cố khứ
故旧不弃 (gù jiù bù qì) : không quên bạn cũ; không bỏ bạn cũ
故事片 (gù shi piān) : phim truyện
故作端庄 (gù zuò duān zhuāng) : giả bộ đoan trang
故乡 (gù xiāng) : cố hương; quê hương; quê nhà
Xem tất cả...