VN520


              

故交

Phiên âm : gù jiāo.

Hán Việt : cố giao.

Thuần Việt : bạn cũ; bạn thâm giao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạn cũ; bạn thâm giao. 老朋友.

♦Bạn cũ. § Cũng nói cố nhân 故人, cố hữu 故友, cựu giao 舊交, cựu hữu 舊友, nhã cố 雅故.


Xem tất cả...